Dự báo thời tiết Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh

mây đen u ám

Thụy Hòa

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:57
Mặt trời lặn
17:22
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
97%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
64%
3 km/h
98%
25°C/25°C 64% 3 km/h 98%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
65%
3 km/h
98%
25°C/25°C 65% 3 km/h 98%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
69%
2 km/h
99%
25°C/25°C 69% 2 km/h 99%
23:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
75%
2 km/h
99%
24°C/24°C 75% 2 km/h 99%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
81%
2 km/h
100%
23°C/23°C 81% 2 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
80%
1 km/h
100%
24°C/24°C 80% 1 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
82%
1 km/h
100%
24°C/24°C 82% 1 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
83%
2 km/h
100%
23°C/23°C 83% 2 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
83%
3 km/h
100%
23°C/23°C 83% 3 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
83%
3 km/h
100%
23°C/23°C 83% 3 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
83%
3 km/h
100%
23°C/23°C 83% 3 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
84%
3 km/h
100%
23°C/23°C 84% 3 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
84%
4 km/h
100%
23°C/23°C 84% 4 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
83%
4 km/h
100%
24°C/24°C 83% 4 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
81%
4 km/h
100%
24°C/24°C 81% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
82%
4 km/h
100%
24°C/24°C 82% 4 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
84%
4 km/h
100%
24°C/24°C 84% 4 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
88%
3 km/h
100%
23°C/23°C 88% 3 km/h 100%
14:00
mưa vừa mưa vừa
23°C
84%
3 km/h
100%
23°C/23°C 84% 3 km/h 100%
15:00
mưa vừa mưa vừa
22°C
88%
3 km/h
100%
22°C/22°C 88% 3 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
91%
2 km/h
100%
22°C/22°C 91% 2 km/h 100%
17:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
91%
2 km/h
100%
22°C/22°C 91% 2 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
91%
3 km/h
100%
22°C/22°C 91% 3 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
90%
3 km/h
100%
22°C/22°C 90% 3 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
89%
4 km/h
100%
22°C/22°C 89% 4 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
87%
5 km/h
100%
22°C/22°C 87% 5 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
90%
5 km/h
100%
22°C/22°C 90% 5 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
92%
4 km/h
100%
22°C/22°C 92% 4 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
92%
4 km/h
100%
22°C/22°C 92% 4 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
91%
5 km/h
100%
22°C/22°C 91% 5 km/h 100%
02:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
91%
5 km/h
100%
21°C/21°C 91% 5 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
91%
5 km/h
100%
21°C/21°C 91% 5 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
91%
5 km/h
100%
21°C/21°C 91% 5 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
90%
5 km/h
100%
21°C/21°C 90% 5 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
91%
5 km/h
100%
21°C/21°C 91% 5 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
92%
5 km/h
100%
21°C/21°C 92% 5 km/h 100%
08:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
95%
4 km/h
100%
21°C/21°C 95% 4 km/h 100%
09:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
21°C
95%
4 km/h
100%
21°C/21°C 95% 4 km/h 100%
10:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
21°C
95%
5 km/h
100%
21°C/21°C 95% 5 km/h 100%
11:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
94%
5 km/h
100%
21°C/21°C 94% 5 km/h 100%
12:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
93%
5 km/h
100%
21°C/21°C 93% 5 km/h 100%
13:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
93%
5 km/h
100%
21°C/21°C 93% 5 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
92%
5 km/h
100%
21°C/21°C 92% 5 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
90%
5 km/h
100%
21°C/21°C 90% 5 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
88%
5 km/h
100%
21°C/21°C 88% 5 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
88%
5 km/h
100%
21°C/21°C 88% 5 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
88%
5 km/h
100%
21°C/21°C 88% 5 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
88%
4 km/h
100%
21°C/21°C 88% 4 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
21:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
00:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
01:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
5 km/h
100%
20°C/20°C 92% 5 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
5 km/h
100%
20°C/20°C 90% 5 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
5 km/h
100%
20°C/20°C 88% 5 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
5 km/h
100%
20°C/20°C 88% 5 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
87%
4 km/h
100%
20°C/20°C 87% 4 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
87%
4 km/h
100%
20°C/20°C 87% 4 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
5 km/h
100%
20°C/20°C 89% 5 km/h 100%
09:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
87%
4 km/h
100%
20°C/20°C 87% 4 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
86%
4 km/h
100%
20°C/20°C 86% 4 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
86%
4 km/h
100%
21°C/21°C 86% 4 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
15:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
3 km/h
100%
20°C/20°C 91% 3 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
3 km/h
100%
20°C/20°C 91% 3 km/h 100%
17:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
3 km/h
100%
20°C/20°C 91% 3 km/h 100%
18:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
3 km/h
100%
20°C/20°C 91% 3 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
3 km/h
100%
20°C/20°C 91% 3 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
3 km/h
100%
20°C/20°C 92% 3 km/h 100%
21:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
4 km/h
100%
20°C/20°C 92% 4 km/h 100%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
3 km/h
100%
20°C/20°C 91% 3 km/h 100%
23:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
3 km/h
100%
20°C/20°C 90% 3 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
3 km/h
100%
20°C/20°C 90% 3 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
3 km/h
100%
20°C/20°C 88% 3 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
89%
4 km/h
100%
19°C/19°C 89% 4 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
89%
4 km/h
100%
19°C/19°C 89% 4 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
89%
3 km/h
100%
19°C/19°C 89% 3 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
89%
3 km/h
100%
19°C/19°C 89% 3 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
3 km/h
100%
19°C/19°C 91% 3 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
90%
3 km/h
100%
20°C/20°C 90% 3 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
87%
4 km/h
100%
20°C/20°C 87% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
87%
5 km/h
100%
20°C/20°C 87% 5 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
87%
5 km/h
100%
20°C/20°C 87% 5 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
86%
5 km/h
100%
19°C/19°C 86% 5 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
86%
5 km/h
100%
19°C/19°C 86% 5 km/h 100%
15:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
87%
5 km/h
100%
19°C/19°C 87% 5 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
85%
5 km/h
100%
19°C/19°C 85% 5 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
84%
5 km/h
100%
19°C/19°C 84% 5 km/h 100%
18:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
83%
6 km/h
100%
19°C/19°C 83% 6 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
18°C
84%
6 km/h
100%
18°C/18°C 84% 6 km/h 100%

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

606.72

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

16.18

μg/m³
O3

78.39

μg/m³
SO2

8.99

μg/m³
PM2.5

105.64

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
29/10
mưa nhẹ
30/10
mưa nhẹ
31/10
mưa nhẹ
01/11
mưa nhẹ
02/11
mây cụm
03/11
mây cụm
04/11
mây cụm
05/11
mây rải rác
06/11
mây cụm
07/11
mây cụm
08/11
mây rải rác
09/11
mây đen u ám
10/11
mây thưa
11/11
mây rải rác
12/11
mây thưa
13/11
mây rải rác
14/11
mây thưa
15/11
bầu trời quang đãng
16/11
bầu trời quang đãng
17/11
bầu trời quang đãng
18/11
mây thưa
19/11
mây cụm
20/11
mây rải rác
21/11
bầu trời quang đãng
22/11
mây cụm
23/11
mây đen u ám
24/11
mây cụm

Dự báo chất lượng không khí Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 606.72 0 16.18 78.39 8.99 105.64 118.27
20:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.91 0 17.7 64.05 8.3 108.23 122.85
21:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 721.75 0 18.42 55.25 7.89 110.59 126.14
22:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 761.14 0 18.87 50.17 7.77 112.61 128.32
23:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 748.38 0 17.67 49.84 8.56 111.22 124.65
00:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 729.09 0 15.97 48.82 8.15 109.44 120.03
01:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 718.77 0 14.8 49.48 7.56 109.12 117.65
02:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.38 0 14.09 53.75 7.15 110.57 117.71
03:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 706.38 0 13.76 52.79 6.7 112.1 118.29
04:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.38 0 13.61 52.13 6.76 112.68 118.06
05:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.17 0 13.87 51.81 7.17 111.67 116.27
06:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 649.79 0 14.04 49.4 6.93 109.89 114.04
07:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 640.15 0 14 48.55 6.58 107.29 111.38
08:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.88 0.05 14.67 49.28 6.26 103.88 108.01
09:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 621.96 0.16 14.95 51.47 5.99 99.66 103.63
10:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 582.82 0.26 13.82 57.67 5.59 93.82 97.38
11:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.48 0.21 11.38 77.94 4.89 82.28 84.86
12:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.38 0.21 10.33 80.68 4.56 74.35 76.5
13:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.17 0.21 10.14 81.44 4.55 69.01 70.92
14:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.86 0.14 9.8 84.78 4.42 62.13 63.8
15:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 406 0.09 10.51 83.16 4.72 60.18 61.9
16:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.9 0.05 12.19 79.46 5.3 60.36 62.21
17:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 462 0.01 15.22 69.9 6.37 62.19 64.42
18:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.74 0 18.04 57.17 7.48 65.27 68.11
19:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 554.12 0 19.62 47.63 7.96 67.76 71.16
20:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.5 0 20.76 39.51 8.03 69.58 73.49
21:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 619.03 0 21.76 32.2 7.76 71.63 75.93
22:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.37 0 22.26 26.38 7.3 73.65 78.21
23:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.98 0 21.81 22.48 6.6 74.84 79.19
00:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.05 0 20.98 21.08 6 75.79 79.51
01:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 624.53 0 19.98 21.43 5.72 76.98 79.95
02:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 596.55 0 18.4 22.79 5.46 78.53 80.89
03:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.75 0 16.69 23.9 5.07 80.16 82.14
04:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.71 0 15.15 25.38 4.78 81.7 83.42
05:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 529.81 0 13.97 26.89 4.53 83.68 85.44
06:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 514.76 0 13.18 27.08 4.61 85.16 87.13
07:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 507.51 0.01 13.04 26.27 4.92 86 88.33
08:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 514.45 0.14 14.13 25.26 5.69 87 89.93
09:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 526.93 0.53 15.33 25.09 6.82 88.32 91.93
10:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 528.2 1.13 15.16 28.73 7.73 88.94 92.96
11:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.8 1.1 14.38 40.67 8.18 86.89 90.41
12:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.58 1.01 14.52 44.73 8.43 84.27 87.45
13:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 481.46 0.99 15.03 47.52 9.03 81.16 84.25
14:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 466.49 0.75 15.11 50.96 9.2 76.58 79.83
15:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.76 0.42 16.08 51.38 9.8 73.77 77.4
16:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.34 0.22 17.6 50.3 10.43 71.4 75.3
17:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.37 0.06 19.53 45.05 10.49 69.29 73.26
18:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.83 0.01 20.89 37.92 10.05 68.53 72.59
19:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.27 0.03 20.68 33.77 9.22 67.35 71.47
20:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.42 0.05 20.08 31.17 8.96 64.68 68.65
21:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.82 0.04 19.72 28.91 8.39 63.04 66.91
22:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.36 0.02 19.08 27.29 7.86 62.4 66.22
23:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.08 0.02 18.29 25.94 7.23 61.82 65.32
00:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 582.21 0.04 19.19 23.48 6.97 62.68 65.78
01:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 624.39 0.04 22.07 20.49 7.37 65.51 68.43
02:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 664.34 0.05 24.25 16.99 7.22 69 71.77
03:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 676.66 0.04 24.35 14.18 6.71 71.58 74.09
04:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 663.25 0.03 23.03 13.25 6.21 72.24 74.4
05:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 617.08 0.01 20.22 15.47 6.19 69.46 71.15
06:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 581.61 0.01 17.72 16.48 5.89 65.73 67.22
07:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 556.14 0.02 16.06 17.56 5.61 62.42 63.91
08:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 519.39 0.04 14.98 22.5 5.58 58.61 60.2
09:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 497.74 0.07 13.83 24.57 5.76 56.33 58.04
10:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 491.12 0.12 13.33 25.61 6.22 54.89 56.71
11:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 487.85 0.2 12.98 28.69 6.05 55.39 57.26
12:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 486.17 0.17 13.1 29.44 6.44 56.52 58.65
13:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 486.13 0.15 13.62 31.38 7.41 57.95 60.49
14:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 488.9 0.17 13.79 34.86 7.88 59.69 62.77
15:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 497.52 0.09 14.13 35.18 8 60.78 64.43
16:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 507.76 0.05 14.66 34.84 7.98 61.31 65.4
17:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 523.29 0.04 15.39 33.12 7.44 62 66.7
18:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 547.55 0.01 16.17 29.79 6.91 62.85 68.31
19:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 568.95 0.01 16.62 26.92 6.59 63.59 69.87
20:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 588.43 0.02 16.77 23.07 6.09 64.7 72.15
21:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 608.17 0.03 16.66 19.3 5.5 66.13 74.76
22:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 626.09 0.04 16.46 16.57 5.04 67.33 76.75
23:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 635.88 0.09 15.47 13.55 4.27 67.84 77.58
00:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 640.8 0.17 14.06 10.54 3.38 68.21 77.89
01:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 642.92 0.25 12.97 8.7 2.94 68.72 78.38
02:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 637.4 0.31 12.3 7.33 2.79 69.02 77.55
03:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 629.88 0.31 12.12 6.37 2.81 69.43 76.82
04:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 620.72 0.27 12.25 6.15 2.93 70.09 76.83
05:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 616.92 0.24 12.79 6.9 3.21 71.12 77.73
06:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 613.91 0.27 13.28 6.82 3.44 72.07 79.38
07:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 614.55 0.53 13.97 7.26 4.03 73.26 81.45
08:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 598.41 1.62 14.68 18.57 5.81 74.75 84.05
09:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 602.99 2.94 14.81 22.91 6.72 75.41 85.68
10:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 596.09 3.5 16.1 27.08 8.45 75.51 86.18
11:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 472.23 1.03 15.33 42.19 10.09 71.54 79.8
12:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 431.97 0.53 12.94 52.89 9.88 71.46 79.22
13:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 425.16 0.41 12.25 61.76 10.93 74.62 82.64
14:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 417.98 0.25 10.93 72.33 11.36 79.11 87.18
15:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 410.86 0.11 9.89 77.89 10.98 81.32 89.49
16:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 408.94 0.05 9.53 81.42 10.88 83.54 92.2
17:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 416.42 0.01 9.65 81.08 10.66 86.48 95.83
18:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 435.1 0 10.11 76.21 10.13 90.38 100.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh