Dự báo thời tiết Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh

mây đen u ám

Phú Hòa

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:21
Độ ẩm
53%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
28°C
54%
3 km/h
100%
27°C/28°C 54% 3 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
27°C
57%
2 km/h
100%
26°C/27°C 57% 2 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
26°C
61%
2 km/h
100%
25°C/26°C 61% 2 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
26°C
65%
3 km/h
100%
25°C/26°C 65% 3 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
72%
3 km/h
100%
24°C/24°C 72% 3 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
76%
2 km/h
100%
24°C/24°C 76% 2 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
79%
2 km/h
100%
24°C/24°C 79% 2 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
82%
1 km/h
100%
23°C/23°C 82% 1 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
82%
2 km/h
100%
23°C/23°C 82% 2 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
81%
3 km/h
100%
23°C/23°C 81% 3 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
81%
3 km/h
100%
23°C/23°C 81% 3 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
82%
4 km/h
100%
23°C/23°C 82% 4 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
82%
3 km/h
100%
23°C/23°C 82% 3 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
83%
3 km/h
100%
23°C/23°C 83% 3 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
83%
3 km/h
100%
23°C/23°C 83% 3 km/h 100%
07:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
83%
3 km/h
100%
23°C/23°C 83% 3 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
84%
3 km/h
100%
22°C/22°C 84% 3 km/h 100%
09:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
83%
4 km/h
100%
22°C/22°C 83% 4 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
82%
4 km/h
100%
23°C/23°C 82% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
84%
4 km/h
100%
22°C/22°C 84% 4 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
85%
5 km/h
100%
22°C/22°C 85% 5 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
84%
5 km/h
100%
22°C/22°C 84% 5 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
84%
4 km/h
100%
22°C/22°C 84% 4 km/h 100%
15:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
84%
4 km/h
100%
23°C/23°C 84% 4 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
85%
4 km/h
100%
22°C/22°C 85% 4 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
87%
4 km/h
100%
22°C/22°C 87% 4 km/h 100%
18:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
88%
3 km/h
100%
22°C/22°C 88% 3 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
89%
3 km/h
100%
22°C/22°C 89% 3 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
89%
3 km/h
100%
22°C/22°C 89% 3 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
89%
3 km/h
100%
22°C/22°C 89% 3 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
90%
4 km/h
100%
22°C/22°C 90% 4 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
92%
4 km/h
100%
22°C/22°C 92% 4 km/h 100%
00:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
94%
4 km/h
100%
21°C/21°C 94% 4 km/h 100%
01:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
5 km/h
100%
21°C/21°C 93% 5 km/h 100%
02:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
91%
6 km/h
100%
21°C/21°C 91% 6 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
92%
5 km/h
100%
21°C/21°C 92% 5 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
92%
5 km/h
100%
21°C/21°C 92% 5 km/h 100%
05:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
95%
4 km/h
100%
21°C/21°C 95% 4 km/h 100%
06:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
96%
5 km/h
100%
21°C/21°C 96% 5 km/h 100%
07:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
08:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
09:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
5 km/h
100%
21°C/21°C 93% 5 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
90%
5 km/h
100%
21°C/21°C 90% 5 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
90%
5 km/h
100%
21°C/21°C 90% 5 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
92%
5 km/h
100%
21°C/21°C 92% 5 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
93%
5 km/h
100%
20°C/20°C 93% 5 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
92%
5 km/h
100%
20°C/20°C 92% 5 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
92%
5 km/h
100%
20°C/20°C 92% 5 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
91%
5 km/h
100%
21°C/21°C 91% 5 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
23:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
5 km/h
100%
20°C/20°C 88% 5 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
5 km/h
100%
20°C/20°C 88% 5 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
86%
5 km/h
100%
20°C/20°C 86% 5 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
85%
5 km/h
100%
20°C/20°C 85% 5 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
84%
4 km/h
100%
21°C/21°C 84% 4 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
84%
4 km/h
100%
20°C/20°C 84% 4 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
86%
5 km/h
100%
20°C/20°C 86% 5 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
86%
5 km/h
100%
20°C/20°C 86% 5 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
86%
4 km/h
100%
20°C/20°C 86% 4 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
85%
5 km/h
100%
20°C/20°C 85% 5 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
84%
5 km/h
100%
20°C/20°C 84% 5 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
83%
4 km/h
100%
20°C/20°C 83% 4 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
4 km/h
100%
20°C/20°C 82% 4 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
80%
4 km/h
100%
20°C/20°C 80% 4 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
79%
4 km/h
100%
20°C/20°C 79% 4 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
80%
4 km/h
100%
20°C/20°C 80% 4 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
80%
4 km/h
100%
20°C/20°C 80% 4 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
81%
3 km/h
100%
20°C/20°C 81% 3 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
3 km/h
100%
20°C/20°C 82% 3 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
3 km/h
100%
20°C/20°C 82% 3 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
3 km/h
100%
20°C/20°C 82% 3 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
3 km/h
100%
20°C/20°C 82% 3 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
83%
2 km/h
100%
20°C/20°C 83% 2 km/h 100%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
83%
2 km/h
100%
20°C/20°C 83% 2 km/h 100%
23:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
83%
3 km/h
100%
20°C/20°C 83% 3 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
83%
3 km/h
100%
20°C/20°C 83% 3 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
83%
3 km/h
100%
19°C/19°C 83% 3 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
83%
3 km/h
100%
19°C/19°C 83% 3 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
83%
3 km/h
100%
19°C/19°C 83% 3 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
84%
3 km/h
100%
19°C/19°C 84% 3 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
84%
3 km/h
100%
19°C/19°C 84% 3 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
83%
3 km/h
100%
19°C/19°C 83% 3 km/h 100%
07:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
84%
3 km/h
100%
19°C/19°C 84% 3 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
84%
3 km/h
100%
20°C/20°C 84% 3 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
83%
3 km/h
100%
20°C/20°C 83% 3 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
81%
3 km/h
100%
20°C/20°C 81% 3 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
81%
3 km/h
100%
20°C/20°C 81% 3 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
81%
3 km/h
100%
20°C/20°C 81% 3 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
81%
4 km/h
100%
20°C/20°C 81% 4 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
4 km/h
100%
20°C/20°C 82% 4 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
82%
4 km/h
100%
20°C/20°C 82% 4 km/h 100%

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

409.32

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

4.63

μg/m³
O3

170.34

μg/m³
SO2

14.08

μg/m³
PM2.5

107.09

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
29/10
mưa nhẹ
30/10
mưa nhẹ
31/10
mưa nhẹ
01/11
mưa nhẹ
02/11
mưa nhẹ
03/11
mây đen u ám
04/11
mây rải rác
05/11
mưa nhẹ
06/11
mưa nhẹ
07/11
mưa nhẹ
08/11
mưa nhẹ
09/11
mây cụm
10/11
mây cụm
11/11
mây cụm
12/11
mây rải rác
13/11
mưa nhẹ
14/11
mưa nhẹ
15/11
mưa nhẹ
16/11
mây đen u ám
17/11
mây thưa
18/11
bầu trời quang đãng
19/11
bầu trời quang đãng
20/11
bầu trời quang đãng
21/11
bầu trời quang đãng
22/11
bầu trời quang đãng
23/11
bầu trời quang đãng
24/11
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.32 0.2 4.63 170.34 14.08 107.09 115.4
16:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 420.06 0.12 6.57 166.56 15.94 109.68 118.79
17:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 468.94 0.03 10.42 149.42 16.39 112.72 123.2
18:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.85 0 14.41 125.31 14.97 115.43 127.43
19:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.19 0 16.91 106.32 13.35 116.84 130.58
20:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 680.24 0 18.01 92.54 12.1 115.38 130.02
21:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.16 0 18.42 84.44 11.25 114.4 128.98
22:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 746.91 0 18.61 80.22 10.96 114.77 128.86
23:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 726.67 0 17.34 80.4 11.91 111.9 123.36
00:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 709.42 0 15.95 78.33 11.3 109.22 117.72
01:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.39 0 14.94 76.02 10.23 107.28 113.65
02:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 699.54 0 14.29 73.47 9.09 106.67 111.73
03:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.76 0 13.98 71.46 8.25 107.65 111.96
04:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 694.73 0 14 70.44 8.08 108.62 112.36
05:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.57 0 14.64 68.82 8.4 108.8 112.07
06:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.03 0 15.4 64.7 8.35 108.03 111.1
07:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 689.96 0 15.96 61.95 8.21 105.96 109.16
08:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.41 0.04 17.23 60.55 7.79 103.27 106.73
09:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 680.29 0.14 18.16 60.74 7.59 99.55 103.1
10:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 640.38 0.23 17.55 64.96 7.18 93.48 96.76
11:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.01 0.2 14.86 74.57 6.16 80.11 82.58
12:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.09 0.21 13.69 78.57 5.73 72.44 74.51
13:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.22 0.24 13.84 79.76 5.76 68.6 70.5
14:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.85 0.19 13.91 81.38 5.73 65.11 66.86
15:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.48 0.12 15 78.92 6.07 64.14 65.93
16:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 500.7 0.07 17.31 73.82 6.85 64.64 66.58
17:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 542.94 0.01 20.63 65.49 8.43 66.16 68.45
18:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.61 0 23.26 56.21 9.98 68.45 71.3
19:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.91 0 24.61 49.47 10.74 70.52 73.95
20:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.19 0 25.59 43.59 10.76 71.89 75.86
21:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 674.71 0 26.74 38.31 10.57 73.46 77.79
22:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 702.99 0 27.71 33.59 10.24 75.39 79.92
23:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 715.26 0 27.76 30.03 9.62 76.76 81.12
00:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 707.25 0 27.24 28.37 8.87 78.2 82.01
01:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.03 0 26.36 28 8.39 80.18 83.39
02:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.82 0 24.97 28.38 7.91 83.41 86.07
03:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 658.13 0 23.5 28.99 7.36 87.01 89.25
04:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 639.77 0 21.92 30.28 6.87 89.93 91.85
05:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.33 0 20.4 31.97 6.32 92.8 94.75
06:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.92 0 19.08 32.94 6.34 94.49 96.69
07:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 572.74 0.01 18.22 33.12 6.64 94.8 97.39
08:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 560.63 0.09 18.75 32.35 7.47 94.16 97.27
09:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 558.03 0.36 20.03 30.79 8.7 93.47 97.18
10:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.6 0.8 20.43 31.28 9.78 92.12 96.3
11:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.34 0.82 20.04 35.25 10.36 88.89 92.83
12:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 522.97 0.75 20.3 39.3 10.68 85.33 88.84
13:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.36 0.74 20.65 43.07 11.12 80.5 83.72
14:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.18 0.62 20.34 47.73 11.04 74.84 78.13
15:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.1 0.35 21.06 48.48 11.74 72.61 76.34
16:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.37 0.19 22.03 47.94 12.27 69.68 73.66
17:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.68 0.05 22.96 47.27 12.26 65.37 69.32
18:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.92 0 23.6 45.82 11.88 62.76 66.67
19:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.85 0 23.4 45.09 11.11 60.54 64.48
20:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.47 0 22.65 44.53 10.83 56.77 60.52
21:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.07 0 22.17 43.19 10.22 54.18 57.76
22:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.99 0 21.68 41.35 9.76 53.58 57.18
23:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 539 0 20.91 39.33 9.23 52.88 56.2
00:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 549.74 0 21.31 37.25 9.02 53.4 56.3
01:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 579 0 23.22 33.84 9.35 56.45 59.17
02:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 616.77 0 25.27 29.64 9.37 61.12 63.74
03:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 647.38 0 26.44 26.15 9.09 66.22 68.72
04:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 663.75 0 26.62 24.08 8.53 70.1 72.41
05:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 637.06 0 24.47 24.66 7.86 69.98 71.93
06:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 610.7 0 22.23 24.79 7.34 67.9 69.64
07:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 582.13 0 20.19 24.95 7.01 65.04 66.75
08:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 545.49 0.04 17.9 26.81 6.98 63.64 65.48
09:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 516.58 0.09 16.17 29.07 7.34 63.23 65.24
10:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 501.61 0.15 15.31 30.66 7.97 62.48 64.61
11:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 496.73 0.21 14.86 32.09 7.73 62.98 65.31
12:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 501.53 0.17 15.27 32.21 8.44 64.76 67.69
13:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 507.35 0.12 15.64 34.89 9.87 67.35 71.14
14:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 515.18 0.11 15.62 39.94 11.09 70.14 74.7
15:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 523.29 0.06 15.68 42.66 11.49 71.84 77.04
16:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 530.7 0.04 15.89 44.28 11.46 72.65 78.38
17:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 542.65 0.03 16.29 44.18 10.03 73.2 79.76
18:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 569.81 0 17.21 41.06 8.99 74 81.51
19:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 597.77 0.01 18.06 37.35 8.46 74.29 82.62
20:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 620.07 0.01 18.51 34.92 8.02 74.8 84.55
21:00 01/11/2025 5 - Nguy hiểm 639.55 0.02 18.61 32.94 7.54 76.04 87.3
22:00 01/11/2025 5 - Nguy hiểm 658.37 0.03 18.57 30.14 7.01 77.02 89.24
23:00 01/11/2025 5 - Nguy hiểm 668.96 0.06 17.94 26.55 6.22 77.01 89.49
00:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 673.43 0.12 17.05 23.41 5.4 76.76 88.96
01:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 677.19 0.18 16.36 20.71 4.93 76.61 88.54
02:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 677.27 0.23 16.16 17.44 4.76 76.67 87.56
03:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 677.98 0.23 16.72 14.72 4.96 77.16 87.03
04:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 673.68 0.2 17.72 12.77 5.36 77.72 86.97
05:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 669.39 0.19 18.82 11.36 5.81 78 87
06:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 664.38 0.21 19.51 10.38 6.13 78.15 87.52
07:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 662.23 0.43 19.88 10.42 6.67 78.65 88.65
08:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 659.81 1.46 20.24 12.55 7.72 79.34 90.02
09:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 666.38 2.83 20.14 15.68 8.72 79.75 91.17
10:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 648.77 3.47 20.9 21.05 10.6 79.7 91.42
11:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 518.13 1.16 19.7 36.29 12.46 76.96 86.43
12:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 483.26 0.64 18.29 44.71 13.14 77.91 87.26
13:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 483.41 0.47 18.2 51.61 15.05 82.49 92.73
14:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 482.39 0.28 16.7 61.18 15.55 88.49 99.02

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh