Dự báo thời tiết Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

mây đen u ám

Lâm Thao

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:21
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
78%
2 km/h
100%
24°C/24°C 78% 2 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
79%
2 km/h
100%
23°C/24°C 79% 2 km/h 100%
00:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
80%
1 km/h
100%
23°C/23°C 80% 1 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
83%
1 km/h
100%
24°C/24°C 83% 1 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
82%
2 km/h
100%
24°C/24°C 82% 2 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
83%
3 km/h
100%
24°C/24°C 83% 3 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
84%
4 km/h
100%
24°C/24°C 84% 4 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
85%
3 km/h
100%
23°C/23°C 85% 3 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
85%
3 km/h
100%
23°C/23°C 85% 3 km/h 100%
07:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
84%
4 km/h
100%
23°C/23°C 84% 4 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
82%
4 km/h
100%
24°C/24°C 82% 4 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
82%
4 km/h
100%
24°C/24°C 82% 4 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
83%
4 km/h
100%
24°C/24°C 83% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
25°C
87%
4 km/h
100%
25°C/25°C 87% 4 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
25°C
90%
4 km/h
100%
25°C/25°C 90% 4 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
88%
4 km/h
100%
23°C/23°C 88% 4 km/h 100%
14:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
22°C
94%
3 km/h
100%
22°C/22°C 94% 3 km/h 100%
15:00
mưa vừa mưa vừa
22°C
94%
3 km/h
100%
22°C/22°C 94% 3 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
93%
4 km/h
100%
22°C/22°C 93% 4 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
93%
4 km/h
100%
22°C/22°C 93% 4 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
92%
3 km/h
100%
22°C/22°C 92% 3 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
92%
3 km/h
100%
22°C/22°C 92% 3 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
91%
4 km/h
100%
22°C/22°C 91% 4 km/h 100%
21:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
90%
4 km/h
100%
22°C/22°C 90% 4 km/h 100%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
91%
4 km/h
100%
22°C/22°C 91% 4 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
4 km/h
100%
21°C/21°C 93% 4 km/h 100%
00:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
4 km/h
100%
21°C/21°C 93% 4 km/h 100%
01:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
4 km/h
100%
21°C/21°C 93% 4 km/h 100%
02:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
94%
5 km/h
100%
21°C/21°C 94% 5 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
94%
5 km/h
100%
21°C/21°C 94% 5 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
6 km/h
100%
21°C/21°C 93% 6 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
92%
6 km/h
100%
21°C/21°C 92% 6 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
93%
6 km/h
100%
20°C/20°C 93% 6 km/h 100%
07:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
95%
5 km/h
100%
20°C/20°C 95% 5 km/h 100%
08:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
09:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
10:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
11:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
95%
6 km/h
100%
20°C/20°C 95% 6 km/h 100%
12:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
95%
5 km/h
100%
20°C/20°C 95% 5 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
93%
6 km/h
100%
20°C/20°C 93% 6 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
6 km/h
100%
20°C/20°C 92% 6 km/h 100%
15:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
92%
5 km/h
100%
20°C/20°C 92% 5 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
17:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
5 km/h
100%
20°C/20°C 89% 5 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
21:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
5 km/h
100%
20°C/20°C 89% 5 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
5 km/h
100%
20°C/20°C 90% 5 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
87%
4 km/h
100%
20°C/20°C 87% 4 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
15:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
4 km/h
100%
20°C/20°C 92% 4 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
93%
4 km/h
100%
19°C/19°C 93% 4 km/h 100%
17:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
94%
4 km/h
100%
19°C/19°C 94% 4 km/h 100%
18:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
93%
4 km/h
100%
19°C/19°C 93% 4 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
92%
3 km/h
100%
19°C/19°C 92% 3 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
93%
3 km/h
100%
19°C/19°C 93% 3 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
3 km/h
100%
19°C/19°C 92% 3 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
90%
4 km/h
100%
19°C/19°C 90% 4 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
89%
4 km/h
100%
19°C/19°C 89% 4 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
90%
4 km/h
100%
19°C/19°C 90% 4 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
09:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
5 km/h
100%
19°C/19°C 91% 5 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
5 km/h
100%
19°C/19°C 91% 5 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
90%
6 km/h
100%
19°C/19°C 90% 6 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
88%
6 km/h
100%
19°C/19°C 88% 6 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
87%
6 km/h
100%
19°C/19°C 87% 6 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
87%
6 km/h
100%
19°C/19°C 87% 6 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
86%
6 km/h
100%
19°C/19°C 86% 6 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
85%
6 km/h
100%
19°C/19°C 85% 6 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
18°C
86%
6 km/h
100%
18°C/18°C 86% 6 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
18°C
86%
6 km/h
100%
18°C/18°C 86% 6 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
87%
6 km/h
100%
18°C/18°C 87% 6 km/h 100%

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

578.12

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

10.79

μg/m³
O3

62.39

μg/m³
SO2

10.06

μg/m³
PM2.5

114.22

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
29/10
mưa nhẹ
30/10
mưa nhẹ
31/10
mưa nhẹ
01/11
mưa nhẹ
02/11
mây cụm
03/11
mây cụm
04/11
mây cụm
05/11
mây rải rác
06/11
mưa nhẹ
07/11
mây cụm
08/11
mây rải rác
09/11
mây đen u ám
10/11
mây thưa
11/11
mây rải rác
12/11
mây rải rác
13/11
mây rải rác
14/11
mây thưa
15/11
bầu trời quang đãng
16/11
bầu trời quang đãng
17/11
bầu trời quang đãng
18/11
mây thưa
19/11
mây cụm
20/11
mây rải rác
21/11
bầu trời quang đãng
22/11
mây cụm
23/11
mây cụm
24/11
mây cụm

Dự báo chất lượng không khí Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.61 0 11.28 66.21 10.45 110.79 124.12
22:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.12 0 10.79 62.39 10.06 114.22 127.75
23:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.99 0 10.16 60.57 9.65 116.85 128.9
00:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 572.05 0 9.51 60.58 8.89 118.87 128.6
01:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 548.63 0 8.87 62.69 8.47 118.32 126.15
02:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 490.34 0 8.05 66.02 8.2 111.96 118.25
03:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.84 0 7.85 62.01 7.34 108.84 114.56
04:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 466.31 0 8.07 56.91 6.49 106.47 111.59
05:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 464.99 0 8.63 52.86 5.96 105.16 109.54
06:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 464.38 0 9.25 50.36 5.87 105.21 109.07
07:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.12 0 10.02 49.71 6.03 106.09 109.92
08:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 490.11 0.03 11.47 49.96 6.34 105.43 109.31
09:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 504.81 0.13 12.7 49.4 6.4 104.77 108.73
10:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.49 0.3 12.64 53.6 6.17 100.74 104.64
11:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 453.33 0.31 11.52 75.38 5.66 88.01 90.95
12:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 442.02 0.24 11.92 76.13 5.07 79.23 81.49
13:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.82 0.22 12.9 73.68 4.49 68.81 70.5
14:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.22 0.29 13.1 72.42 4 57.9 59.31
15:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.87 0.34 12.8 71.44 3.89 50.89 52.24
16:00 30/10/2025 3 - Trung Bình 408.71 0.28 13.13 69.8 4.19 48.28 49.65
17:00 30/10/2025 3 - Trung Bình 427.86 0.07 14.44 61.82 5.32 48.64 50.1
18:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.63 0 15.42 50.63 6.48 51.68 53.54
19:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.12 0 15.37 42.69 7.37 54.13 56.6
20:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.07 0 14.7 37.83 7.25 54.47 57.51
21:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.75 0 13.97 35.01 7.01 53.33 56.49
22:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.55 0 13.33 32.84 6.77 51.01 53.98
23:00 30/10/2025 3 - Trung Bình 410.97 0 12.5 31.26 6.51 48.08 50.7
00:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 407.49 0 12.43 28.98 6.2 46.71 48.94
01:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 417.32 0 12.93 26.79 5.86 46.27 48.16
02:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 432.08 0 13.59 24.35 5.39 45.92 47.49
03:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 439.53 0 14.05 22.01 4.86 45.56 46.86
04:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 437.53 0.01 14.08 21.04 4.56 45.66 46.82
05:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 431.44 0.01 13.74 20.85 4.32 45.76 46.85
06:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 429.67 0.01 13.41 19.85 4.19 46.71 47.79
07:00 31/10/2025 3 - Trung Bình 432.1 0.01 13.13 18.54 4.19 48.51 49.79
08:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.38 0.03 13.21 17.59 4.63 51.6 53.17
09:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.03 0.07 13.62 17.47 5.26 55.35 57.14
10:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.57 0.12 14.09 18.22 5.89 58.72 60.66
11:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.47 0.16 15.11 28.45 6.33 60.48 62.37
12:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.07 0.08 15.2 31.1 6.83 58.39 60.4
13:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.83 0.06 15.29 31.9 7.33 55.87 58.06
14:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.15 0.07 15.34 32.95 7.44 53.9 56.17
15:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.96 0.08 16 33.53 7.8 53.75 56.1
16:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.24 0.06 17.27 33.97 8.29 54.89 57.32
17:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.99 0.02 18.45 34.44 8.6 56.13 58.71
18:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.24 0 18.42 34.85 8.78 56.42 59.22
19:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.77 0 17.39 36.07 8.5 54.97 57.97
20:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.94 0 16 37.66 7.84 52.4 55.57
21:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.9 0 15.51 37.67 7.25 50.5 53.66
22:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.47 0 15.43 36.73 6.78 50.23 53.35
23:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.01 0 15.18 35.87 6.46 50.24 53.59
00:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 454.87 0 14.71 35.87 6.41 50.31 53.87
01:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 444.93 0 14.14 35.66 6.2 50.64 54.07
02:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 437.8 0 13.66 33.56 6.04 50.54 53.13
03:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 433.13 0 13.28 30.21 5.32 50.04 51.91
04:00 01/11/2025 3 - Trung Bình 436.18 0 13.46 27.08 4.92 49.84 51.44
05:00 01/11/2025 3 - Trung Bình 450.69 0 14.15 24.3 5.2 49.42 50.8
06:00 01/11/2025 3 - Trung Bình 472.83 0 14.92 21.46 5.17 49.72 50.93
07:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 491.84 0.01 15.26 19.15 5.1 50.94 52.27
08:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 489.86 0.03 14.61 18.69 5.08 51.37 52.93
09:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 471.45 0.04 13.38 20.27 5.29 50.96 52.76
10:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 451.64 0.05 12.4 22.8 5.62 50.32 52.27
11:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 437.56 0.1 12.49 27.5 5.44 50.33 52.5
12:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 436.25 0.14 12.75 28.25 5.69 51.69 54.39
13:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 441.93 0.18 13.15 28.53 6.15 53.38 56.61
14:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 450.13 0.1 13.79 28.93 6.72 54.89 58.3
15:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 453.51 0.07 13.98 30.06 7 55.91 59.28
16:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 453.05 0.03 13.74 32.79 7.13 56.98 60.44
17:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 454.31 0.01 12.93 35.18 7.87 58.42 62.1
18:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 462.19 0 12.29 34.56 8.38 59.68 63.54
19:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 473.6 0 12.27 32.7 8.61 60.24 64.17
20:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 482.78 0 12.39 31.04 7.91 60.3 64.29
21:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 493.92 0 12.9 28.98 7.44 59.75 63.32
22:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 508.62 0 13.83 25.79 7.08 58.17 61.28
23:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 521.25 0 15.16 23.5 6.43 56.31 58.99
00:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 523.01 0 15.5 21.51 5.92 54.4 56.82
01:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 521.26 0 15.46 19.7 5.68 52.89 55.3
02:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 515.32 0 15.1 18.57 5.44 51.49 53.9
03:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 505.2 0 14.47 18.61 5.11 49.87 52.09
04:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 491.56 0 13.77 19.47 4.71 48.23 50.2
05:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 475.89 0 13.05 20.83 4.23 46.14 47.96
06:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 460.64 0 12.29 22.3 4.05 45.49 47.33
07:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 448.54 0 11.64 23.86 4.13 44.98 47.01
08:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 441.16 0.01 11.54 25.07 4.73 44.41 46.63
09:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 441.68 0.03 11.84 25.15 5.09 43.96 46.29
10:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 442.9 0.1 12.03 25.29 5.26 43.86 46.25
11:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 442.22 0.23 11.86 26.31 5.13 44.33 47.11
12:00 02/11/2025 3 - Trung Bình 437.88 0.13 12.03 27.03 5.79 46.3 50.14
13:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 432.15 0.07 11.94 29.28 6.81 50.03 55.34
14:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 426.09 0.07 11.28 33.55 7.46 54.64 60.64
15:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 418.64 0.03 10.35 37.73 7.49 57.58 63.57
16:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 410.85 0.01 9.37 43.38 7.53 59.52 65.49
17:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 411.37 0 8.96 48.8 7.89 61.9 67.72
18:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 421.24 0 9.1 51.29 7.93 66.36 72.3
19:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 434.66 0 9.17 52.87 7.85 71.28 77.79
20:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 446.23 0 9.05 53.69 7.68 75.93 83.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh