Dự báo thời tiết Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

mây đen u ám

Lâm Thao

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:21
Độ ẩm
67%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
68%
3 km/h
99%
24°C/25°C 68% 3 km/h 99%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
71%
2 km/h
99%
24°C/25°C 71% 2 km/h 99%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
74%
2 km/h
100%
24°C/24°C 74% 2 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
79%
2 km/h
100%
23°C/23°C 79% 2 km/h 100%
00:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
81%
1 km/h
100%
23°C/23°C 81% 1 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
85%
1 km/h
100%
24°C/24°C 85% 1 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
83%
2 km/h
100%
24°C/24°C 83% 2 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
83%
3 km/h
100%
24°C/24°C 83% 3 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
84%
4 km/h
100%
24°C/24°C 84% 4 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
23°C
85%
3 km/h
100%
23°C/23°C 85% 3 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
85%
3 km/h
100%
23°C/23°C 85% 3 km/h 100%
07:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
84%
4 km/h
100%
23°C/23°C 84% 4 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
82%
4 km/h
100%
24°C/24°C 82% 4 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
82%
4 km/h
100%
24°C/24°C 82% 4 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
83%
4 km/h
100%
24°C/24°C 83% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
25°C
87%
4 km/h
100%
25°C/25°C 87% 4 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
25°C
90%
4 km/h
100%
25°C/25°C 90% 4 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
88%
4 km/h
100%
23°C/23°C 88% 4 km/h 100%
14:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
22°C
94%
3 km/h
100%
22°C/22°C 94% 3 km/h 100%
15:00
mưa vừa mưa vừa
22°C
94%
3 km/h
100%
22°C/22°C 94% 3 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
93%
4 km/h
100%
22°C/22°C 93% 4 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
93%
4 km/h
100%
22°C/22°C 93% 4 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
92%
3 km/h
100%
22°C/22°C 92% 3 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
92%
3 km/h
100%
22°C/22°C 92% 3 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
91%
4 km/h
100%
22°C/22°C 91% 4 km/h 100%
21:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
22°C
90%
4 km/h
100%
22°C/22°C 90% 4 km/h 100%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
91%
4 km/h
100%
22°C/22°C 91% 4 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
4 km/h
100%
21°C/21°C 93% 4 km/h 100%
00:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
4 km/h
100%
21°C/21°C 93% 4 km/h 100%
01:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
4 km/h
100%
21°C/21°C 93% 4 km/h 100%
02:00
mưa vừa mưa vừa
21°C
94%
5 km/h
100%
21°C/21°C 94% 5 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
94%
5 km/h
100%
21°C/21°C 94% 5 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
21°C
93%
6 km/h
100%
21°C/21°C 93% 6 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
92%
6 km/h
100%
21°C/21°C 92% 6 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
93%
6 km/h
100%
20°C/20°C 93% 6 km/h 100%
07:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
95%
5 km/h
100%
20°C/20°C 95% 5 km/h 100%
08:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
09:00
mưa cường độ nặng mưa cường độ nặng
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
10:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
96%
5 km/h
100%
20°C/20°C 96% 5 km/h 100%
11:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
95%
6 km/h
100%
20°C/20°C 95% 6 km/h 100%
12:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
95%
5 km/h
100%
20°C/20°C 95% 5 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
93%
6 km/h
100%
20°C/20°C 93% 6 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
6 km/h
100%
20°C/20°C 92% 6 km/h 100%
15:00
mưa vừa mưa vừa
20°C
92%
5 km/h
100%
20°C/20°C 92% 5 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
17:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
5 km/h
100%
20°C/20°C 89% 5 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
88%
4 km/h
100%
20°C/20°C 88% 4 km/h 100%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
21:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
5 km/h
100%
20°C/20°C 89% 5 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
5 km/h
100%
20°C/20°C 90% 5 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
03:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
5 km/h
100%
20°C/20°C 91% 5 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
87%
4 km/h
100%
20°C/20°C 87% 4 km/h 100%
13:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
89%
4 km/h
100%
20°C/20°C 89% 4 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
90%
4 km/h
100%
20°C/20°C 90% 4 km/h 100%
15:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
92%
4 km/h
100%
20°C/20°C 92% 4 km/h 100%
16:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
93%
4 km/h
100%
19°C/19°C 93% 4 km/h 100%
17:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
94%
4 km/h
100%
19°C/19°C 94% 4 km/h 100%
18:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
93%
4 km/h
100%
19°C/19°C 93% 4 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
22:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
92%
3 km/h
100%
19°C/19°C 92% 3 km/h 100%
23:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
93%
3 km/h
100%
19°C/19°C 93% 3 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
3 km/h
100%
19°C/19°C 92% 3 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
90%
4 km/h
100%
19°C/19°C 90% 4 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
89%
4 km/h
100%
19°C/19°C 89% 4 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
90%
4 km/h
100%
19°C/19°C 90% 4 km/h 100%
06:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
91%
4 km/h
100%
19°C/19°C 91% 4 km/h 100%
09:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
20°C
91%
4 km/h
100%
20°C/20°C 91% 4 km/h 100%
10:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
92%
4 km/h
100%
19°C/19°C 92% 4 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
5 km/h
100%
19°C/19°C 91% 5 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
91%
5 km/h
100%
19°C/19°C 91% 5 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
90%
6 km/h
100%
19°C/19°C 90% 6 km/h 100%
14:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
88%
6 km/h
100%
19°C/19°C 88% 6 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
87%
6 km/h
100%
19°C/19°C 87% 6 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
87%
6 km/h
100%
19°C/19°C 87% 6 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
86%
6 km/h
100%
19°C/19°C 86% 6 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
85%
6 km/h
100%
19°C/19°C 85% 6 km/h 100%
19:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
18°C
86%
6 km/h
100%
18°C/18°C 86% 6 km/h 100%

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

457.1

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

8.86

μg/m³
O3

98.21

μg/m³
SO2

10.13

μg/m³
PM2.5

101.27

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
29/10
mưa nhẹ
30/10
mưa nhẹ
31/10
mưa nhẹ
01/11
mưa nhẹ
02/11
mây cụm
03/11
mây cụm
04/11
mây cụm
05/11
mây rải rác
06/11
mưa nhẹ
07/11
mây cụm
08/11
mây rải rác
09/11
mây đen u ám
10/11
mây thưa
11/11
mây rải rác
12/11
mây rải rác
13/11
mây rải rác
14/11
mây thưa
15/11
bầu trời quang đãng
16/11
bầu trời quang đãng
17/11
bầu trời quang đãng
18/11
mây thưa
19/11
mây cụm
20/11
mây rải rác
21/11
bầu trời quang đãng
22/11
mây cụm
23/11
mây cụm
24/11
mây cụm

Dự báo chất lượng không khí Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 457.1 0 8.86 98.21 10.13 101.27 110.7
20:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.46 0 8.96 86.3 9.05 100.07 109.45
21:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 492.17 0 8.88 78.8 8.27 100.16 109.24
22:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.44 0 8.68 73.84 7.94 100.96 109.68
23:00 29/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.64 0 8.09 71.24 8.31 99.17 106.76
00:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 478.79 0 7.6 68.19 7.72 97.81 104.09
01:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.51 0 7.1 67.31 6.91 96.2 101.4
02:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.16 0 6.54 73.2 6.42 95.33 99.54
03:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.21 0 6.11 70.39 5.47 94.24 97.66
04:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.83 0 6.08 66.75 4.89 93.9 96.85
05:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 495.42 0 6.53 62.3 4.89 93.39 96.01
06:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.79 0 7.26 56.73 5.04 91.61 93.99
07:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 507.59 0 8.06 52.07 5.12 89.05 91.45
08:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.7 0.02 9.27 48.94 4.83 87.07 89.63
09:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.12 0.07 10.31 47.7 4.79 85.27 87.88
10:00 30/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.47 0.1 10.53 50.34 4.61 82.14 84.61
11:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.45 0.08 9.2 79.06 4 70.9 72.58
12:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.66 0.09 8.6 81.43 3.57 62.66 64
13:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.57 0.14 8.93 80.58 3.54 59.22 60.46
14:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.52 0.13 9.26 80.45 3.52 56.26 57.4
15:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.87 0.09 10 78 3.64 54.04 55.16
16:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.32 0.05 11.42 74.22 4.09 53.04 54.24
17:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.49 0.01 13.12 68.32 5.19 53.15 54.49
18:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.38 0 14.22 60.12 6.19 54.01 55.62
19:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.29 0 14.65 53.6 6.73 54.92 56.9
20:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.1 0 14.86 47.37 6.75 55.46 57.8
21:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.44 0 15.36 41.08 6.86 56.31 58.86
22:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.95 0 16.04 35.46 6.94 57.46 60.05
23:00 30/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.84 0 16.39 30.66 6.8 58.32 60.75
00:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.75 0 16.41 27.13 6.36 59.68 61.84
01:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.7 0 16.24 24.81 6.01 62.04 64.01
02:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.13 0 15.87 23.41 5.57 65.58 67.34
03:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 524.02 0 15.49 22.61 5.18 69.42 70.95
04:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.41 0 14.95 22.55 4.79 72.89 74.21
05:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.84 0 14.26 23.24 4.26 76.72 78.02
06:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.31 0 13.34 24 4.13 79.47 80.9
07:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.6 0.02 12.39 24.69 4.19 80.54 82.22
08:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.35 0.03 12.31 25.61 4.58 80.82 82.75
09:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 483.47 0.07 13.06 25.36 5.18 81.3 83.53
10:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.7 0.1 13.89 26.23 5.82 81.76 84.31
11:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.06 0.09 14.41 35.59 6.64 80.58 83
12:00 31/10/2025 5 - Nguy hiểm 465.06 0.1 14.68 39.13 6.95 76.38 78.52
13:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.22 0.13 14.93 41.88 7.14 71.27 73.15
14:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.08 0.26 14.53 46.8 6.98 66.07 67.89
15:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.14 0.17 14.89 49.28 7.43 64.25 66.3
16:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.24 0.1 15.59 49.78 7.9 62.72 64.97
17:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 450 0.03 16.26 48.77 8.04 61.5 63.92
18:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.55 0 16.46 46.18 7.98 61.44 64.01
19:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.57 0 16.34 44.03 7.73 61.35 64.05
20:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.9 0 15.9 42.71 7.66 60.04 62.65
21:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.82 0 15.56 41.54 7.42 58.79 61.22
22:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.05 0 15.2 40 7.19 58.42 60.76
23:00 31/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.58 0 14.39 38.58 6.96 56.57 58.65
00:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 472.04 0 13.28 38.37 6.5 53.78 55.42
01:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 455.23 0 12.21 38.53 6.18 51.46 52.81
02:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 452.77 0 11.9 34.84 6.01 51.17 52.41
03:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 474.17 0 12.67 28.72 5.9 53.63 54.92
04:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 505.41 0 13.96 24.63 5.61 56.51 57.83
05:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 520.39 0 14.43 22.84 4.97 57.89 59.17
06:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 521.93 0 14.12 21.7 4.64 57.33 58.51
07:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 511.5 0 13.27 20.9 4.47 55.43 56.61
08:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 489.38 0.03 11.89 22.09 4.53 54.95 56.24
09:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 470.39 0.07 10.7 24.28 4.81 55.35 56.75
10:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 459.17 0.13 10.14 27.11 5.21 55.26 56.72
11:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 454.19 0.13 10.52 35.04 5.17 57.51 59.02
12:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 456.48 0.1 10.86 35.32 5.75 60.1 62.11
13:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 461.54 0.06 11.05 37.25 6.78 63.28 66.03
14:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 468.45 0.02 11.04 41.18 7.93 66.2 69.46
15:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 471.63 0.01 10.99 43.76 8.36 67.78 71.35
16:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 474.83 0 11.06 45.14 8.46 68.41 72.27
17:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 479.55 0 10.84 43.63 7.24 68.44 72.89
18:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 492.46 0 10.85 39.54 6.51 68.51 73.55
19:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 506.45 0 11.08 35.72 6.26 68.04 73.43
20:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 518.41 0 11.25 33.57 5.9 68.03 74.29
21:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 530.08 0 11.39 32.35 5.56 68.89 76.15
22:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 543.89 0 11.59 30.8 5.32 69.84 77.78
23:00 01/11/2025 4 - Không lành mạnh 546.11 0 11.29 27.76 4.87 70.02 78.13
00:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 536.7 0 10.69 24.12 4.29 69.54 77.3
01:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 529.4 0.01 10.43 21.25 3.99 69.2 76.6
02:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 526.2 0.01 10.66 18.01 3.89 69.31 76.48
03:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 530.62 0.01 11.46 15.56 4.14 70.26 77.31
04:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 535.04 0 12.72 14.42 4.67 71.63 78.67
05:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 542.35 0 13.95 14.59 5.31 73.24 80.35
06:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 542.34 0.01 14.3 13.89 5.47 74.15 81.24
07:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 540.56 0.04 14.11 14.29 5.67 75.06 82.33
08:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 537.03 0.31 13.9 19.06 6.27 76.72 84.58
09:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 527.9 0.81 13.6 24.12 6.92 77.06 85.5
10:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 501.3 1.12 13.34 31.15 7.85 76.55 85.22
11:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 438.92 0.57 12.39 44.56 8.79 74.37 82.41
12:00 02/11/2025 4 - Không lành mạnh 424.33 0.39 12.76 48.57 9.67 73.44 81.58
13:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 428.93 0.28 13.51 50.84 11.1 75.51 84.35
14:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 437.53 0.2 13.2 54.44 11.45 79.14 88.27
15:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 442.51 0.14 12.41 57.13 10.67 82.53 91.81
16:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 445.06 0.08 11.82 60.43 10 85.07 94.94
17:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 452.85 0.01 11.41 62.95 9.45 86.79 97.53
18:00 02/11/2025 5 - Nguy hiểm 469.75 0 11.07 63.03 8.59 89.17 100.75

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh