Dự báo thời tiết Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình

mây đen u ám

Tân Học

Hiện Tại

19°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:24
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1019hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây
07:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
73%
4 km/h
100%
19°C/19°C 73% 4 km/h 100%
08:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
19°C
74%
5 km/h
100%
19°C/19°C 74% 5 km/h 100%
09:00
mưa vừa mưa vừa
19°C
76%
5 km/h
100%
18°C/19°C 76% 5 km/h 100%
10:00
mưa vừa mưa vừa
18°C
77%
5 km/h
100%
17°C/18°C 77% 5 km/h 100%
11:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
17°C
78%
6 km/h
100%
17°C/17°C 78% 6 km/h 100%
12:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
16°C
88%
6 km/h
100%
16°C/16°C 88% 6 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
89%
6 km/h
100%
17°C/17°C 89% 6 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
16°C
88%
6 km/h
100%
16°C/16°C 88% 6 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
16°C
88%
6 km/h
100%
16°C/16°C 88% 6 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
16°C
88%
5 km/h
100%
16°C/16°C 88% 5 km/h 100%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
86%
4 km/h
100%
17°C/17°C 86% 4 km/h 100%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
85%
4 km/h
100%
17°C/17°C 85% 4 km/h 100%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
84%
5 km/h
100%
17°C/17°C 84% 5 km/h 100%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
84%
5 km/h
100%
18°C/18°C 84% 5 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
84%
4 km/h
100%
17°C/17°C 84% 4 km/h 100%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
83%
4 km/h
100%
17°C/17°C 83% 4 km/h 100%
23:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
84%
4 km/h
100%
18°C/18°C 84% 4 km/h 100%
00:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
85%
4 km/h
100%
18°C/18°C 85% 4 km/h 100%
01:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
86%
4 km/h
100%
18°C/18°C 86% 4 km/h 100%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
81%
4 km/h
100%
17°C/17°C 81% 4 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
17°C
81%
5 km/h
100%
17°C/17°C 81% 5 km/h 100%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
81%
5 km/h
100%
18°C/18°C 81% 5 km/h 100%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
81%
5 km/h
100%
18°C/18°C 81% 5 km/h 100%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
81%
4 km/h
100%
18°C/18°C 81% 4 km/h 100%
07:00
mây đen u ám mây đen u ám
18°C
81%
3 km/h
100%
18°C/18°C 81% 3 km/h 100%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
79%
3 km/h
100%
19°C/19°C 79% 3 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
76%
3 km/h
100%
19°C/19°C 76% 3 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
72%
4 km/h
99%
20°C/20°C 72% 4 km/h 99%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
66%
5 km/h
97%
22°C/22°C 66% 5 km/h 97%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
63%
4 km/h
97%
23°C/23°C 63% 4 km/h 97%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
62%
5 km/h
97%
23°C/23°C 62% 5 km/h 97%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
62%
5 km/h
100%
23°C/23°C 62% 5 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
63%
5 km/h
100%
23°C/23°C 63% 5 km/h 100%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
64%
4 km/h
94%
23°C/23°C 64% 4 km/h 94%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
69%
4 km/h
95%
22°C/22°C 69% 4 km/h 95%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
71%
3 km/h
96%
21°C/21°C 71% 3 km/h 96%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
71%
3 km/h
98%
21°C/21°C 71% 3 km/h 98%
20:00
mây rải rác mây rải rác
20°C
73%
3 km/h
39%
20°C/20°C 73% 3 km/h 39%
21:00
mây thưa mây thưa
20°C
76%
3 km/h
24%
20°C/20°C 76% 3 km/h 24%
22:00
mây rải rác mây rải rác
19°C
78%
3 km/h
32%
19°C/19°C 78% 3 km/h 32%
23:00
mây rải rác mây rải rác
20°C
77%
3 km/h
45%
20°C/20°C 77% 3 km/h 45%
00:00
mây cụm mây cụm
20°C
77%
3 km/h
56%
20°C/20°C 77% 3 km/h 56%
01:00
mây cụm mây cụm
20°C
78%
3 km/h
62%
20°C/20°C 78% 3 km/h 62%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
78%
3 km/h
95%
20°C/20°C 78% 3 km/h 95%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
76%
4 km/h
97%
20°C/20°C 76% 4 km/h 97%
04:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
76%
4 km/h
98%
20°C/20°C 76% 4 km/h 98%
05:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
76%
3 km/h
99%
19°C/19°C 76% 3 km/h 99%
06:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
76%
3 km/h
99%
19°C/19°C 76% 3 km/h 99%
07:00
mây đen u ám mây đen u ám
19°C
76%
3 km/h
99%
19°C/19°C 76% 3 km/h 99%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
20°C
75%
4 km/h
100%
20°C/20°C 75% 4 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
72%
4 km/h
100%
21°C/21°C 72% 4 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
68%
4 km/h
100%
21°C/21°C 68% 4 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
65%
4 km/h
100%
23°C/23°C 65% 4 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
62%
4 km/h
100%
23°C/23°C 62% 4 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
61%
4 km/h
100%
24°C/24°C 61% 4 km/h 100%
14:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
61%
4 km/h
100%
24°C/24°C 61% 4 km/h 100%
15:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
62%
4 km/h
99%
24°C/24°C 62% 4 km/h 99%
16:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
63%
4 km/h
98%
24°C/24°C 63% 4 km/h 98%
17:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
69%
3 km/h
96%
23°C/23°C 69% 3 km/h 96%
18:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
71%
2 km/h
96%
22°C/22°C 71% 2 km/h 96%
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
71%
2 km/h
97%
22°C/22°C 71% 2 km/h 97%
20:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
71%
2 km/h
100%
22°C/22°C 71% 2 km/h 100%
21:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
71%
2 km/h
97%
22°C/22°C 71% 2 km/h 97%
22:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
73%
3 km/h
98%
22°C/22°C 73% 3 km/h 98%
23:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
75%
3 km/h
89%
21°C/21°C 75% 3 km/h 89%
00:00
mây cụm mây cụm
21°C
77%
3 km/h
78%
21°C/21°C 77% 3 km/h 78%
01:00
mây cụm mây cụm
21°C
78%
3 km/h
69%
21°C/21°C 78% 3 km/h 69%
02:00
mây thưa mây thưa
20°C
78%
3 km/h
22%
20°C/20°C 78% 3 km/h 22%
03:00
mây rải rác mây rải rác
20°C
79%
4 km/h
27%
20°C/20°C 79% 4 km/h 27%
04:00
mây rải rác mây rải rác
20°C
79%
4 km/h
38%
20°C/20°C 79% 4 km/h 38%
05:00
mây rải rác mây rải rác
20°C
78%
3 km/h
49%
20°C/20°C 78% 3 km/h 49%
06:00
mây cụm mây cụm
21°C
77%
3 km/h
59%
21°C/21°C 77% 3 km/h 59%
07:00
mây cụm mây cụm
21°C
78%
3 km/h
66%
21°C/21°C 78% 3 km/h 66%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
76%
3 km/h
100%
21°C/21°C 76% 3 km/h 100%
09:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
70%
4 km/h
100%
22°C/22°C 70% 4 km/h 100%
10:00
mây đen u ám mây đen u ám
23°C
64%
4 km/h
100%
23°C/23°C 64% 4 km/h 100%
11:00
mây đen u ám mây đen u ám
24°C
62%
3 km/h
100%
24°C/24°C 62% 3 km/h 100%
12:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
60%
3 km/h
100%
25°C/25°C 60% 3 km/h 100%
13:00
mây đen u ám mây đen u ám
25°C
58%
3 km/h
100%
25°C/25°C 58% 3 km/h 100%
14:00
mây rải rác mây rải rác
26°C
56%
3 km/h
28%
26°C/26°C 56% 3 km/h 28%
15:00
mây thưa mây thưa
26°C
56%
3 km/h
21%
26°C/26°C 56% 3 km/h 21%
16:00
mây rải rác mây rải rác
26°C
58%
2 km/h
35%
26°C/26°C 58% 2 km/h 35%
17:00
mây rải rác mây rải rác
25°C
64%
2 km/h
34%
25°C/25°C 64% 2 km/h 34%
18:00
mây rải rác mây rải rác
23°C
67%
1 km/h
38%
23°C/23°C 67% 1 km/h 38%
19:00
mây rải rác mây rải rác
23°C
69%
1 km/h
49%
23°C/23°C 69% 1 km/h 49%
20:00
mây cụm mây cụm
22°C
71%
1 km/h
51%
22°C/22°C 71% 1 km/h 51%
21:00
mây rải rác mây rải rác
22°C
71%
2 km/h
30%
22°C/22°C 71% 2 km/h 30%
22:00
mây thưa mây thưa
22°C
73%
2 km/h
23%
22°C/22°C 73% 2 km/h 23%
23:00
mây rải rác mây rải rác
22°C
74%
2 km/h
30%
22°C/22°C 74% 2 km/h 30%
00:00
mây rải rác mây rải rác
22°C
75%
3 km/h
36%
22°C/22°C 75% 3 km/h 36%
01:00
mây rải rác mây rải rác
22°C
76%
3 km/h
47%
22°C/22°C 76% 3 km/h 47%
02:00
mây đen u ám mây đen u ám
22°C
77%
3 km/h
100%
22°C/22°C 77% 3 km/h 100%
03:00
mây đen u ám mây đen u ám
21°C
77%
3 km/h
87%
21°C/21°C 77% 3 km/h 87%
04:00
mây cụm mây cụm
20°C
77%
3 km/h
68%
20°C/20°C 77% 3 km/h 68%
05:00
mây cụm mây cụm
20°C
77%
3 km/h
55%
20°C/20°C 77% 3 km/h 55%
06:00
mây cụm mây cụm
20°C
76%
3 km/h
62%
20°C/20°C 76% 3 km/h 62%

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

215.53

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

7.14

μg/m³
O3

65.39

μg/m³
SO2

9.26

μg/m³
PM2.5

18.61

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
23/10
mưa vừa
24/10
mưa nhẹ
25/10
mưa nhẹ
26/10
mưa nhẹ
27/10
mưa nhẹ
28/10
mưa nhẹ
29/10
mưa nhẹ
30/10
mây cụm
31/10
mưa nhẹ
01/11
mưa vừa
02/11
mưa vừa
03/11
mây thưa
04/11
bầu trời quang đãng
05/11
mây cụm
06/11
mưa nhẹ
07/11
mưa nhẹ
08/11
mây rải rác
09/11
mây thưa
10/11
mây thưa
11/11
mây thưa
12/11
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 217.03 0 6.91 66 9.59 19.23 23.67
07:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 215.53 0.01 7.14 65.39 9.26 18.61 23.16
08:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 217.36 0.1 7.77 64.49 9.19 17.98 23
09:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 221.93 0.3 8.15 63.98 9.47 17.62 23.07
10:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 227.53 0.52 8.26 64.36 9.79 17.73 23.52
11:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 232.31 0.63 8.15 66.02 9.98 18.17 24.11
12:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 235.92 0.65 7.79 69.31 10.1 19.31 25.4
13:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 238.49 0.58 7.23 74.2 10.3 21.3 27.58
14:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 241.03 0.45 6.73 79.72 10.41 23.7 30.06
15:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 242.04 0.29 6.64 82.44 10.37 24.96 31.34
16:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 242.99 0.16 7.13 82.3 10.46 24.92 31.31
17:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 246.26 0.04 7.99 80.22 10.73 24.44 30.95
18:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 253.05 0 8.69 76.84 11.14 24.04 30.73
19:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 261.27 0 9.24 73.39 11.59 23.88 30.74
20:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 270.76 0 9.71 70.02 12.04 24.17 31.38
21:00 23/10/2025 2 - Khá Tốt 284.39 0 10.45 66.48 12.59 24.95 32.73
22:00 23/10/2025 3 - Trung Bình 298.88 0 11.13 63.53 13.05 26.27 34.73
23:00 23/10/2025 3 - Trung Bình 308.12 0 11.53 61.27 13.15 27.67 36.1
00:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 313.07 0 11.59 60.12 12.77 29 37.14
01:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 313.59 0 11.37 60 12.3 30.49 38.43
02:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 309.12 0 10.91 60.64 11.78 31.85 39.29
03:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 301.34 0 10.26 62 11.22 33.12 40.05
04:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 293.09 0 9.61 63.73 10.84 34.45 41.01
05:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 286.84 0 9.17 65.93 10.84 35.94 42.29
06:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 289.41 0 9.38 66.48 11.03 37.47 43.77
07:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 296.18 0.01 10.02 66.78 11.12 38.78 44.93
08:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 298.68 0.12 10.76 68.93 11 40.15 46.18
09:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 306.62 0.4 11.33 70.11 11.33 41.83 48.18
10:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 315.62 0.74 11.39 72.11 11.89 43.71 50.62
11:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 315.9 0.87 10.48 77.79 12.09 45.81 53.6
12:00 24/10/2025 3 - Trung Bình 308.22 0.74 9.25 85.59 12.3 48.09 56.66
13:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.23 0.6 8.29 93.57 12.69 50.58 59.7
14:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.01 0.5 7.43 101.41 12.96 53.34 62.86
15:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.45 0.37 7.07 105.76 13.05 55.45 65.2
16:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.01 0.24 7.34 107.16 13.22 56.56 66.49
17:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.32 0.08 8.44 104.63 13.46 57.59 67.88
18:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.59 0 9.31 98.6 13.55 58.69 69.44
19:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.4 0 9.67 92.72 13.46 59.49 70.67
20:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.03 0 9.87 87.08 13.25 59.85 71.54
21:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.13 0 10 82.24 13 60.45 72.77
22:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 412.23 0 10.13 77.84 12.65 61.11 74.01
23:00 24/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.97 0 10.37 73.03 12.22 61.85 75.12
00:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.23 0 10.85 68.1 11.95 62.92 76.27
01:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.42 0 11.11 63.88 11.6 63.62 76.83
02:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.02 0 11.07 60.23 11.08 63.96 76.8
03:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 431.23 0 10.75 58.48 10.57 64.16 76.52
04:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.07 0 10.45 58.73 10.38 64.41 76.38
05:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.55 0 10.58 60.11 10.89 65.46 76.93
06:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.81 0 11.36 58.33 11.36 67.37 78.7
07:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.62 0.03 12.74 55.96 12.12 69.62 81.25
08:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.32 0.28 14.24 55.61 12.74 71.05 83.15
09:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.05 0.86 14.81 56.78 13.1 72.17 84.75
10:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.19 1.3 14.26 61.33 13.13 72.95 85.69
11:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.51 1.14 10.82 75.68 12.05 70.03 81.88
12:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.93 0.8 8.7 87.24 11.51 69.64 81.06
13:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.01 0.61 7.36 95.88 11.4 70.83 82.14
14:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.95 0.6 6.04 103.99 11.22 72.53 83.68
15:00 25/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.47 0.43 5.61 109.08 11.15 74.81 85.91
16:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 309.99 0.3 5.83 110.37 11.26 75.99 87.16
17:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 325.72 0.17 6.97 104.92 11.36 76.75 88.23
18:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 351.69 0.01 8.19 95.28 11.24 77.58 89.49
19:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.97 0 8.63 88.04 11.07 78.4 90.72
20:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.34 0 8.77 82.66 10.92 78.44 91.07
21:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.24 0 8.77 78.7 10.8 79 91.85
22:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 424.94 0 8.77 75.1 10.72 79.93 92.86
23:00 25/10/2025 5 - Nguy hiểm 437.97 0 8.87 70.56 10.56 80.67 93.52
00:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.05 0 9.25 64.79 10.06 81.72 94.49
01:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.87 0 9.55 59.3 9.47 82.55 95.21
02:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.83 0 9.68 54.28 8.9 82.27 94.77
03:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 472.7 0 9.71 51.48 8.61 81.41 93.68
04:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 460.84 0 9.67 51.8 8.81 80.29 92.32
05:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.47 0 9.83 54.9 9.83 78.8 90.21
06:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 426.83 0 10.29 54.87 10.3 78.13 89.11
07:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 420.91 0.01 11.07 54.81 10.93 78.07 89.1
08:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 418.53 0.08 12.28 55.2 11.53 77.9 89.57
09:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 423.01 0.27 13.37 54.67 11.78 77.78 90.15
10:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.16 0.54 13.6 55.69 11.76 76.7 89.39
11:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.34 0.78 11.93 63.04 11.39 71.91 84.1
12:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.46 0.73 10.83 67.94 11.02 68.61 80.46
13:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.8 0.62 9.65 73.66 10.8 67.04 78.75
14:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.91 0.62 7.22 85.57 10.21 67.34 78.73
15:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.12 0.39 6.16 94.13 9.95 69.39 80.72
16:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.93 0.25 6.21 98.39 10.27 71.9 83.61
17:00 26/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.71 0.09 7.12 97.08 10.48 74.67 87.04
18:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 352.05 0 7.85 91.26 10.02 76.77 89.75
19:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 373.29 0 8 86.37 9.37 78.15 91.59
20:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.73 0 7.91 82.41 8.72 78.54 92.35
21:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 404.86 0 7.83 78.9 8.17 78.89 92.82
22:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 421.04 0 7.8 75 7.68 78.96 92.7
23:00 26/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.21 0 7.69 70.35 7.04 78.02 91.14
00:00 27/10/2025 5 - Nguy hiểm 435.32 0 7.56 66.46 6.46 77.05 89.42
01:00 27/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.54 0 7.44 63.17 6.18 76.21 88.05
02:00 27/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.67 0 7.61 59.41 6.14 75.67 87.1
03:00 27/10/2025 5 - Nguy hiểm 460.68 0 8.18 56.23 6.47 75.99 87.23
04:00 27/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.41 0 8.94 54.5 7.17 76.43 87.72
05:00 27/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.78 0 9.97 53.65 8.38 76.82 88.23

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình