Dự báo thời tiết Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

mây đen u ám

Hồng Tiến

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:55
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây
19:00
mây đen u ám mây đen u ám
28°C
81%
4 km/h
91%
28°C/28°C 81% 4 km/h 91%
20:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
27°C
82%
4 km/h
100%
27°C/27°C 82% 4 km/h 100%
21:00
mưa vừa mưa vừa
27°C
83%
3 km/h
100%
27°C/27°C 83% 3 km/h 100%
22:00
mưa vừa mưa vừa
27°C
82%
3 km/h
95%
27°C/27°C 82% 3 km/h 95%
23:00
mưa vừa mưa vừa
26°C
85%
2 km/h
85%
26°C/26°C 85% 2 km/h 85%
00:00
mưa vừa mưa vừa
26°C
88%
1 km/h
83%
26°C/26°C 88% 1 km/h 83%
01:00
mưa vừa mưa vừa
25°C
90%
2 km/h
79%
25°C/25°C 90% 2 km/h 79%
02:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
25°C
93%
3 km/h
55%
25°C/25°C 93% 3 km/h 55%
03:00
mây cụm mây cụm
24°C
96%
3 km/h
64%
24°C/24°C 96% 3 km/h 64%
04:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
97%
3 km/h
75%
24°C/24°C 97% 3 km/h 75%
05:00
mưa nhẹ mưa nhẹ
24°C
95%
3 km/h
76%
24°C/24°C 95% 3 km/h 76%
06:00
mây cụm mây cụm
24°C
94%
3 km/h
81%
24°C/24°C 94% 3 km/h 81%
07:00
mây cụm mây cụm
25°C
91%
4 km/h
84%
25°C/25°C 91% 4 km/h 84%
08:00
mây đen u ám mây đen u ám
27°C
85%
4 km/h
100%
27°C/27°C 85% 4 km/h 100%

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

220.88

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

11.07

μg/m³
O3

17.06

μg/m³
SO2

1.88

μg/m³
PM2.5

8.12

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 18/09/2025 1 - Tốt 220.88 0.1 11.07 17.06 1.88 8.12 9.63
19:00 18/09/2025 1 - Tốt 216.23 0.04 9.8 18.52 1.73 7.77 9.57
20:00 18/09/2025 1 - Tốt 210.22 0.02 8.47 20.02 1.63 7.35 9.35
21:00 18/09/2025 1 - Tốt 215.81 0.02 7.73 20.33 1.55 7.43 9.57
22:00 18/09/2025 1 - Tốt 237.86 0.03 7.82 19.19 1.55 8.31 10.47
23:00 18/09/2025 1 - Tốt 265.3 0.05 8.3 17.26 1.5 9.63 11.66
00:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 287.3 0.06 9.06 15.86 1.45 10.88 12.59
01:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 305.01 0.07 10.2 14.73 1.5 12.07 13.49
02:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 327.85 0.1 11.78 13.12 1.66 13.76 15.11
03:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 356.8 0.17 13.19 11.41 1.76 15.92 17.31
04:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 381.16 0.26 14.42 10.05 1.81 18.04 19.42
05:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 398.26 0.36 15.57 8.89 1.9 19.86 21.2
06:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 413.03 0.44 17 7.33 2.13 21.33 22.73
07:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 432.97 0.86 18.42 6.11 2.56 22.54 24.23
08:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 452.14 1.63 19.11 6.37 3.07 22.94 24.99
09:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 465.23 2.06 19.35 7.11 3.59 22.91 25.24
10:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 474.75 2.43 19.5 8.12 4.11 23.05 25.62
11:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 381.47 1.63 15.71 15.21 3.3 17.17 18.88
12:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 348.19 1.13 15.32 17.66 3.05 15.8 17.13
13:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 357.48 1.09 16.96 17.79 3.22 17.38 18.69
14:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 358.78 0.96 17.69 18.63 3.26 18.18 19.59
15:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 344.15 0.99 16.56 21.51 3.07 18.14 19.72
16:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 315.62 0.7 14.57 25.82 2.64 17.48 19.18
17:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 313.89 0.4 12.66 26.5 2.32 18.3 20.79
18:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 346.47 0.14 12.16 24.07 2.33 20.28 24.05
19:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 378.07 0.1 12.04 22.67 2.66 21.62 26.68
20:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 399.9 0.1 11.99 22.4 2.96 22.59 28.58
21:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 410.26 0.1 10.72 21.82 2.47 23.33 29.55
22:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 418.2 0.11 9.77 21.01 2 23.86 29.28
23:00 19/09/2025 2 - Khá Tốt 420.77 0.11 9.19 19.7 1.64 23.98 28.3
00:00 20/09/2025 2 - Khá Tốt 438.27 0.19 8.64 17.63 1.31 24.66 28.13
01:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 454.75 0.3 8.07 15.87 1.05 25.35 28.04
02:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 470.88 0.51 7.44 14.1 0.9 25.92 28.1
03:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 484.81 0.78 7.07 12.6 0.86 26.57 28.46
04:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 496.12 0.98 7.13 11.36 0.87 27.42 29.14
05:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 509.79 1.15 7.64 10.46 0.92 28.66 30.36
06:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 518.98 1.21 8.41 9.78 1 29.78 31.56
07:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 535.36 1.93 8.53 10.03 1.17 31.17 33.3
08:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 564.47 3.25 8.13 12.36 1.38 33.14 35.69
09:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 600.92 3.9 8.76 14.76 1.63 36.03 39.12
10:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 629.51 3.64 11.34 16.89 2.03 39.61 43.04
11:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 470.5 0.75 13.9 28.21 2.3 34.42 36.53
12:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 454.93 0.78 12.15 37.92 2.26 37.46 39.57
13:00 20/09/2025 3 - Trung Bình 453.99 0.6 10.32 53.15 2.27 46.53 48.68
14:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 447.18 0.66 7.68 72.29 2.17 58.32 60.52
15:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 427.93 0.55 5.27 91.55 2.03 69.06 71.35
16:00 20/09/2025 5 - Nguy hiểm 396.64 0.32 3.69 105.16 1.82 75.05 77.38
17:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 363.56 0.16 3.37 100.41 1.55 72.65 75.05
18:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 347.39 0.02 3.84 84.39 1.35 66.67 69.49
19:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 345.57 0 4.23 72.41 1.31 61 64.34
20:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 350.98 0 4.76 62.68 1.31 55.86 59.85
21:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 370.8 0 5.23 54.34 1.29 53.53 58.26
22:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 402.18 0 5.64 47.68 1.28 53.77 59.21
23:00 20/09/2025 4 - Không lành mạnh 434.1 0.01 5.88 41.89 1.19 54.45 60.19
00:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 453.76 0.02 5.79 36.47 0.98 54.68 59.91
01:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 468.54 0.04 5.48 31.64 0.81 55.26 59.3
02:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 483.96 0.09 5.05 28.06 0.71 56.6 59.67
03:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 498.12 0.16 4.64 25.9 0.68 58.04 60.44
04:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 506.17 0.22 4.38 24.53 0.7 58.86 60.89
05:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 510.32 0.26 4.19 23.71 0.73 59.44 61.37
06:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 516.51 0.21 4.1 23.38 0.81 60.27 62.32
07:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 531.8 0.3 4.15 24.56 1.06 61.63 64.12
08:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 526.4 0.4 4.2 32.52 1.35 61.91 64.65
09:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 543.09 0.55 4.54 35.63 1.56 63.64 66.83
10:00 21/09/2025 4 - Không lành mạnh 554.12 0.49 5 40.77 1.79 65.76 69.34
11:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 315.52 0.09 2.8 66.72 1.62 40.88 42.59
12:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 265.87 0.06 2.16 68.68 1.4 35.12 36.72
13:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 259.71 0.05 2.06 71 1.4 36.55 38.29
14:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 255.42 0.04 2 72.51 1.35 37.65 39.43
15:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 252.31 0.03 1.97 72.78 1.21 38.11 39.88
16:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 250.06 0.02 1.95 72.46 1.05 38.04 39.79
17:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 260.43 0.01 2.38 67.74 1.01 38.52 40.46
18:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 285.93 0 3.28 59.34 1.09 39.09 41.41
19:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 315.87 0 4.14 50.61 1.16 38.85 41.5
20:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 342.1 0 4.76 42.88 1.18 37.97 40.86
21:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 366.69 0 5.05 36.2 1.15 37.59 40.83
22:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 387.88 0.01 5.11 30.74 1.1 37.48 40.52
23:00 21/09/2025 3 - Trung Bình 400.67 0.02 5 26.67 1 36.62 39.08
00:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 407.3 0.03 4.77 24.73 0.86 35.83 37.82
01:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 411.14 0.03 4.54 24.01 0.8 35.35 37.1
02:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 418.62 0.05 4.34 22.16 0.77 35.4 37.08
03:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 432.72 0.14 4.21 19.64 0.77 35.98 37.67
04:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 449.61 0.3 4.14 18.18 0.82 36.84 38.58
05:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 472.05 0.55 4.17 17.74 0.9 38.39 40.24
06:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 499.52 0.67 4.32 17.66 1 40.44 42.51
07:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 534.71 1.09 4.33 18.4 1.31 43.13 45.84
08:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 527.66 1.2 4.97 24.32 1.81 44.19 47.23
09:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 530.58 1.06 5.87 27.78 2.23 46.19 49.97
10:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 527.03 0.55 7.05 30.88 2.58 47.67 51.9
11:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 381.61 0.14 4.89 48.55 2.36 37.01 39.33
12:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 342.59 0.19 3.76 54.48 1.86 34.09 35.88
13:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 325.69 0.21 3.15 60.03 1.65 35.35 37.01
14:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 309.29 0.22 2.52 66.91 1.48 37.84 39.44
15:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 288.87 0.18 1.94 72.27 1.31 39.3 40.82
16:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 262.95 0.14 1.54 73.39 1.07 37.5 38.85
17:00 22/09/2025 3 - Trung Bình 259.34 0.12 2.18 61.14 0.97 34.45 36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình