Chất lượng không khí hiện tại Xã Nội Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng
Chỉ số AQI
4
Không lành mạnh
CO
768.35
μg/m³NO
0.01
μg/m³NO2
16.29
μg/m³O3
15.28
μg/m³SO2
5.13
μg/m³PM2.5
60.9
μg/m³Dự báo thời tiết 30 ngày tới
| CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
12/11
|
13/11
|
14/11
|
15/11
|
|||
|
16/11
|
17/11
|
18/11
|
19/11
|
20/11
|
21/11
|
22/11
|
Dự báo chất lượng không khí Xã Nội Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng
| Ngày | Chỉ số AQI | CO (μg/m³) | NO (μg/m³) | NO₂ (μg/m³) | O₃ (μg/m³) | SO₂ (μg/m³) | PM2.5 (μg/m³) | PM10 (μg/m³) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23:00 12/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 796.02 | 0.01 | 18.67 | 19.86 | 7.13 | 62.81 | 78 |
| 00:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 768.35 | 0.01 | 16.29 | 15.28 | 5.13 | 60.9 | 75.01 |
| 01:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 731.63 | 0.01 | 13.94 | 12.62 | 3.77 | 58.24 | 71.19 |
| 02:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 688.42 | 0.02 | 11.68 | 10.74 | 2.81 | 55.95 | 67.85 |
| 03:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 654.75 | 0.02 | 10.03 | 9.26 | 2.22 | 54.54 | 65.74 |
| 04:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 628.42 | 0.03 | 8.85 | 8.36 | 1.88 | 53.59 | 64.35 |
| 05:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 602.03 | 0.04 | 7.84 | 8.08 | 1.62 | 52.31 | 62.48 |
| 06:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 583.55 | 0.07 | 6.96 | 7.19 | 1.39 | 50.91 | 60.68 |
| 07:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 590.45 | 0.3 | 6.96 | 5.82 | 1.54 | 50.93 | 60.98 |
| 08:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 607.98 | 1.75 | 6.27 | 7.95 | 1.96 | 50.42 | 60.48 |
| 09:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 632.09 | 3.39 | 5.36 | 12.79 | 2.27 | 51.11 | 61.69 |
| 10:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 628.14 | 2.79 | 5.48 | 27.07 | 2.47 | 53.93 | 64.46 |
| 11:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 349.33 | 0.46 | 2.19 | 79.1 | 2.58 | 42.7 | 48.1 |
| 12:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 286.4 | 0.24 | 1.4 | 89.96 | 2.55 | 40.8 | 45.44 |
| 13:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 272.03 | 0.21 | 1.34 | 92.69 | 2.54 | 40.85 | 45.35 |
| 14:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 279.67 | 0.27 | 1.73 | 90.28 | 2.53 | 41.85 | 46.61 |
| 15:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 301.45 | 0.38 | 2.55 | 85.03 | 2.64 | 43.53 | 48.96 |
| 16:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 326.94 | 0.37 | 3.94 | 81.65 | 2.98 | 44.74 | 50.92 |
| 17:00 13/11/2025 | 3 - Trung Bình | 388.14 | 0.15 | 7.85 | 67.16 | 3.85 | 46.72 | 54.18 |
| 18:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 481.15 | 0 | 12.48 | 48.26 | 4.96 | 50.11 | 59.45 |
| 19:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 568.63 | 0 | 15.74 | 37.2 | 6.07 | 54.11 | 65.88 |
| 20:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 638.19 | 0.01 | 18.12 | 31.22 | 7.4 | 57.81 | 72.27 |
| 21:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 693.42 | 0.01 | 19.77 | 28.24 | 8.6 | 61.75 | 78.54 |
| 22:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 727.38 | 0.01 | 20.42 | 25.79 | 9.2 | 65.62 | 84.03 |
| 23:00 13/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 733.68 | 0.01 | 19.57 | 22.53 | 8.26 | 67.45 | 86.42 |
| 00:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 724.58 | 0.02 | 18.02 | 19.32 | 7.05 | 68.64 | 87.37 |
| 01:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 706.88 | 0.02 | 15.73 | 16.13 | 5.51 | 69.29 | 87.5 |
| 02:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 678.58 | 0.02 | 13.08 | 13.4 | 3.73 | 68.56 | 86 |
| 03:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 651.67 | 0.02 | 11.17 | 11.85 | 2.9 | 67.8 | 84.63 |
| 04:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 626.82 | 0.03 | 9.85 | 10.89 | 2.52 | 67.41 | 83.83 |
| 05:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 600.97 | 0.04 | 8.74 | 9.7 | 2.17 | 66.63 | 82.55 |
| 06:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 583.35 | 0.1 | 7.36 | 7.54 | 1.63 | 65.17 | 80.65 |
| 07:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 597.88 | 0.64 | 6.77 | 5.19 | 1.67 | 64.27 | 80.12 |
| 08:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 651.39 | 3.63 | 5.03 | 6.12 | 2.13 | 63.98 | 80.67 |
| 09:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 702.82 | 5.72 | 4.84 | 10.26 | 2.53 | 65.43 | 82.83 |
| 10:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 723.52 | 4.33 | 6.55 | 24.54 | 2.83 | 69.57 | 87.09 |
| 11:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 379.13 | 0.73 | 3.24 | 93.03 | 6.15 | 54.55 | 63.64 |
| 12:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 321.72 | 0.47 | 2.28 | 102.76 | 5.22 | 51.8 | 59.89 |
| 13:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 316.42 | 0.41 | 2.28 | 107.86 | 4.92 | 53.53 | 61.67 |
| 14:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 328.66 | 0.42 | 2.88 | 112.73 | 5.09 | 57.25 | 65.71 |
| 15:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 349.11 | 0.41 | 3.91 | 115.52 | 5.55 | 61.03 | 69.97 |
| 16:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 372.16 | 0.32 | 5.53 | 116.16 | 6.12 | 63.21 | 72.65 |
| 17:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 431.67 | 0.11 | 9.42 | 98.98 | 6.71 | 65.49 | 75.92 |
| 18:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 524.15 | 0 | 13.45 | 76.13 | 7.38 | 69.07 | 81.07 |
| 19:00 14/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 601.64 | 0 | 15.92 | 62.56 | 8.04 | 73.14 | 87.06 |
| 20:00 14/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 653.69 | 0 | 17 | 53.82 | 8.65 | 76.14 | 91.98 |
| 21:00 14/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 689.35 | 0 | 17.2 | 47.87 | 9 | 78.99 | 96.41 |
| 22:00 14/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 710.48 | 0 | 17.03 | 43.23 | 9.12 | 81.63 | 100.22 |
| 23:00 14/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 717.26 | 0 | 16.68 | 39.32 | 8.95 | 82.96 | 102.03 |
| 00:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 715.39 | 0 | 16.04 | 35.76 | 8.25 | 83.88 | 102.66 |
| 01:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 700.26 | 0 | 14.63 | 32.54 | 7.22 | 84.34 | 102.36 |
| 02:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 672.15 | 0 | 12.94 | 29.57 | 6.22 | 83.18 | 100.19 |
| 03:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 642.92 | 0 | 11.64 | 27.67 | 5.64 | 82.05 | 98.23 |
| 04:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 615.19 | 0 | 10.62 | 26.2 | 5.19 | 81.32 | 96.88 |
| 05:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 586.38 | 0 | 9.4 | 22.99 | 4.07 | 80.22 | 95.13 |
| 06:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 557.07 | 0.01 | 7.96 | 18.09 | 2.83 | 78.02 | 92.23 |
| 07:00 15/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 548.01 | 0.13 | 7.24 | 13.3 | 2.19 | 75.54 | 89.48 |
| 08:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 565.83 | 1.76 | 5.89 | 12.03 | 2.1 | 71.79 | 85.69 |
| 09:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 575.35 | 3.2 | 4.83 | 15.93 | 2.18 | 68.58 | 82.05 |
| 10:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 551.4 | 2.4 | 4.66 | 29.36 | 2.26 | 68.2 | 80.61 |
| 11:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 300.89 | 0.27 | 1.64 | 102.42 | 5.09 | 57.27 | 64.13 |
| 12:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 264.16 | 0.19 | 1.17 | 105.33 | 4.54 | 54.33 | 60.4 |
| 13:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 257.85 | 0.19 | 1.2 | 103.41 | 4.1 | 53.52 | 59.43 |
| 14:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 264.25 | 0.23 | 1.62 | 102.2 | 4.03 | 54.11 | 60.17 |
| 15:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 278.28 | 0.26 | 2.38 | 99.42 | 4.14 | 55.51 | 61.97 |
| 16:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 296.3 | 0.22 | 3.55 | 96.44 | 4.39 | 56.73 | 63.64 |
| 17:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 340.05 | 0.08 | 6.35 | 80.94 | 4.7 | 58.21 | 65.91 |
| 18:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 405.06 | 0 | 9.56 | 63.29 | 5.22 | 60.55 | 69.46 |
| 19:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 463.47 | 0 | 11.87 | 54.01 | 5.96 | 63.39 | 73.87 |
| 20:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 504.36 | 0 | 13.32 | 49.22 | 6.81 | 65.54 | 77.59 |
| 21:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 535.95 | 0 | 13.97 | 46.39 | 7.44 | 68.18 | 81.44 |
| 22:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 557.23 | 0 | 14.1 | 43.76 | 7.79 | 70.62 | 84.64 |
| 23:00 15/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 562.76 | 0 | 13.83 | 40.98 | 7.75 | 71.91 | 86.1 |
| 00:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 552.21 | 0 | 12.89 | 37.52 | 7.13 | 72.9 | 86.64 |
| 01:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 529.44 | 0 | 11.01 | 31.91 | 5.7 | 73.26 | 86.27 |
| 02:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 496.63 | 0 | 8.75 | 25.76 | 3.49 | 71.34 | 83.32 |
| 03:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 468.99 | 0 | 7.31 | 23.33 | 2.42 | 68.55 | 79.6 |
| 04:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 447.26 | 0 | 6.37 | 22.65 | 1.95 | 67.21 | 77.56 |
| 05:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 429.61 | 0.01 | 5.71 | 22.58 | 1.72 | 66.32 | 76.02 |
| 06:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 412 | 0.02 | 5.24 | 21.85 | 1.57 | 64.95 | 74.05 |
| 07:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 409.55 | 0.1 | 5.4 | 21 | 1.65 | 63.63 | 72.61 |
| 08:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 423.69 | 0.92 | 5.17 | 20.53 | 1.75 | 61.67 | 70.78 |
| 09:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 433.83 | 1.94 | 4.41 | 23.08 | 1.89 | 60.33 | 69.53 |
| 10:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 424.19 | 1.86 | 3.98 | 31.36 | 1.99 | 59.4 | 68.34 |
| 11:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 313.35 | 0.43 | 2.53 | 80.12 | 3.39 | 58.89 | 65.64 |
| 12:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 308.9 | 0.35 | 2.67 | 86.14 | 3.9 | 60.57 | 67.56 |
| 13:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 320.22 | 0.29 | 3.3 | 87.97 | 4.26 | 62.57 | 70.01 |
| 14:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 336.08 | 0.22 | 4.15 | 88.57 | 4.59 | 64.88 | 72.77 |
| 15:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 342.09 | 0.17 | 4.67 | 86.51 | 4.71 | 66.08 | 74.16 |
| 16:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 339.54 | 0.09 | 4.92 | 83.4 | 4.66 | 66.41 | 74.41 |
| 17:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 366.6 | 0.02 | 6.45 | 68.05 | 4.18 | 67.06 | 75.56 |
| 18:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 434.69 | 0 | 9.34 | 48.26 | 3.93 | 69.85 | 79.93 |
| 19:00 16/11/2025 | 4 - Không lành mạnh | 495.28 | 0 | 11.24 | 35.37 | 3.92 | 73.17 | 85.19 |
| 20:00 16/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 542.58 | 0 | 12.47 | 28.13 | 4.44 | 76.88 | 90.88 |
| 21:00 16/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 576.78 | 0 | 13.01 | 24.68 | 4.99 | 80.29 | 95.66 |
| 22:00 16/11/2025 | 5 - Nguy hiểm | 595.59 | 0.01 | 12.96 | 22.58 | 5.23 | 82.64 | 98.69 |